Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
small calorie


noun
unit of heat defined as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree centigrade at atmospheric pressure
Syn:
calorie, gram calorie
Derivationally related forms:
caloric (for: calorie)
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit
Part Holonyms:
Calorie, kilogram calorie, kilocalorie, large calorie, nutritionist's calorie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.